鏦鏦 cōng cōng
volume volume

Từ hán việt: 【thung thung】

Đọc nhanh: 鏦鏦 (thung thung). Ý nghĩa là: leng keng; lẻng xẻng; xủng xẻng (từ tượng thanh, tiếng kim khí va đập).

Ý Nghĩa của "鏦鏦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鏦鏦 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. leng keng; lẻng xẻng; xủng xẻng (từ tượng thanh, tiếng kim khí va đập)

象声词,形容金属相击的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鏦鏦

Nét vẽ hán tự của các chữ