部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 鍄 Ý nghĩa là: kiềng; như "chân kiềng; vững như kiềng ba chân; vòng kiềng" keng; như "leng keng".
鍄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiềng; như "chân kiềng; vững như kiềng ba chân; vòng kiềng" keng; như "leng keng"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鍄