部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【giám】
Đọc nhanh: 鍳 (giám). Ý nghĩa là: giám; như "giám định; giám biệt (xét đoán)" Tục dùng như chữ giám 鑑..
鍳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giám; như "giám định; giám biệt (xét đoán)" Tục dùng như chữ giám 鑑.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鍳