chún
volume volume

Từ hán việt: 【thuần.đối.đỗi.đội】

Đọc nhanh: (thuần.đối.đỗi.đội). Ý nghĩa là: cái thuần vu, bao cán (giáo kích bằng kim loại).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái thuần vu

錞于

✪ 2. bao cán (giáo kích bằng kim loại)

矛戟柄末的平底金属套

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Chún , Duì , Duò , Qún
    • Âm hán việt: Thuần , Đối , Đỗi , Đội
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CYRD (金卜口木)
    • Bảng mã:U+931E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp