部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chú】
Đọc nhanh: 鋳 (chú). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 鑄 | 铸.
鋳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 鑄 | 铸
Japanese variant of 鑄|铸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鋳