volume volume

Từ hán việt: 【cô】

Đọc nhanh: (cô). Ý nghĩa là: rượu nhạt; rượu thường, mua rượu, bán rượu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rượu nhạt; rượu thường

薄酒;清酒

✪ 2. mua rượu

买 (酒)

✪ 3. bán rượu

卖 (酒)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWJR (一田十口)
    • Bảng mã:U+9164
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp