volume volume

Từ hán việt: 【di】

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: cồn ngọt (elixir). Ví dụ : - 芳香酏 。 cồn thơm

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cồn ngọt (elixir)

酏剂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 芳香 fāngxiāng

    - cồn thơm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 芳香 fāngxiāng

    - cồn thơm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWPD (一田心木)
    • Bảng mã:U+914F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp