fēng
volume volume

Từ hán việt: 【phong】

Đọc nhanh: (phong). Ý nghĩa là: họ Phong.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Phong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+18 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTNL (山廿弓中)
    • Bảng mã:U+9146
    • Tần suất sử dụng:Thấp