volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thảo mộc, tên địa điểm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thảo mộc

(herb)

✪ 2. tên địa điểm

place name

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨フ丨
    • Thương hiệt:TJNL (廿十弓中)
    • Bảng mã:U+913F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp