部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鄿 (_). Ý nghĩa là: thảo mộc, tên địa điểm.
鄿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thảo mộc
(herb)
✪ 2. tên địa điểm
place name
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄿
鄿›
Tập viết