yōu
volume volume

Từ hán việt: 【ưu】

Đọc nhanh: (ưu). Ý nghĩa là: Ưu (tên nước thời Chu, ở Trung Quốc, nay thuộc tỉnh Hồ Bắc.); ưu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ưu (tên nước thời Chu, ở Trung Quốc, nay thuộc tỉnh Hồ Bắc.); ưu

周朝国名,在今湖北襄樊北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+15 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MENL (一水弓中)
    • Bảng mã:U+913E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp