部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tằng.tăng】
Đọc nhanh: 鄫 (tằng.tăng). Ý nghĩa là: Nhà nước chư hầu Chu, họ Zeng.
鄫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà nước chư hầu Chu
Zhou vassal state
✪ 2. họ Zeng
surname Zeng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄫