部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鄷 (_). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 酆 [Fēng].
鄷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể cũ của 酆 [Fēng]
old variant of 酆 [Fēng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄷