部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tầm】
Đọc nhanh: 鄩 (tầm). Ý nghĩa là: tên đất thời Xuân Thu, Trung Quốc, nay thuộc Hà Nam, tên nước cổ, nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc, họ Tầm.
鄩 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tên đất thời Xuân Thu, Trung Quốc, nay thuộc Hà Nam
中国春秋时周邑名,在今河南省巩义市西南
✪ 2. tên nước cổ, nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc
古国名,在今中国山东省潍坊市境
✪ 3. họ Tầm
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄩