部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hứa】
Đọc nhanh: 鄦 (hứa). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 許 | 许, họ Xu, nước chư hầu trong thời nhà Chu (1046-221 trước Công nguyên).
鄦 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể cũ của 許 | 许
old variant of 許|许
✪ 2. họ Xu
surname Xu
✪ 3. nước chư hầu trong thời nhà Chu (1046-221 trước Công nguyên)
vassal state during the Zhou Dynasty (1046-221 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄦
鄦›
Tập viết