juàn
volume volume

Từ hán việt: 【quyên.quyến】

Đọc nhanh: (quyên.quyến). Ý nghĩa là: Quyên Thành (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quyên Thành (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

鄄城,县名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
    • Pinyin: Juàn
    • Âm hán việt: Quyên , Quyến
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNL (一土弓中)
    • Bảng mã:U+9104
    • Tần suất sử dụng:Thấp