volume volume

Từ hán việt: 【phu.phủ】

Đọc nhanh: (phu.phủ). Ý nghĩa là: địa danh cổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. địa danh cổ

ancient place name

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu , Phủ
    • Nét bút:一丨フ一一丨丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IBNL (戈月弓中)
    • Bảng mã:U+90D9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp