bèi
volume volume

Từ hán việt: 【bắc.bội】

Đọc nhanh: (bắc.bội). Ý nghĩa là: nước Bội (tên cổ của nước, nay là phía Nam huyện Thang âm, Hà Nam).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước Bội (tên cổ của nước, nay là phía Nam huyện Thang âm, Hà Nam)

古国名,在今河南汤阴县南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMPNL (中一心弓中)
    • Bảng mã:U+90B6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp