部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【địch.thích】
Đọc nhanh: 逷 (địch.thích). Ý nghĩa là: địch; như "địch (ở xa; đi xa)" § Cũng như thích 逖..
逷 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địch; như "địch (ở xa; đi xa)" § Cũng như thích 逖.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逷