部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thù】
Đọc nhanh: 酧 (thù). Ý nghĩa là: thù; như "thù lao" Tục dùng như chữ thù 酬..
酧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thù; như "thù lao" Tục dùng như chữ thù 酬.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酧