部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhạ.lộ】
Đọc nhanh: 辂 (nhạ.lộ). Ý nghĩa là: thanh gỗ ngang trên càng xe (dùng để kéo), lộ (loại xe lớn thời cổ).
辂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thanh gỗ ngang trên càng xe (dùng để kéo)
古代车辕上用来挽车的横木
✪ 2. lộ (loại xe lớn thời cổ)
古代的一种大车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辂
辂›
Tập viết