volume volume

Từ hán việt: 【nhạ.lộ】

Đọc nhanh: (nhạ.lộ). Ý nghĩa là: thanh gỗ ngang trên càng xe (dùng để kéo), lộ (loại xe lớn thời cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thanh gỗ ngang trên càng xe (dùng để kéo)

古代车辕上用来挽车的横木

✪ 2. lộ (loại xe lớn thời cổ)

古代的一种大车

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Yà
    • Âm hán việt: Lộ , Nhạ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQHER (大手竹水口)
    • Bảng mã:U+8F82
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp