quán
volume volume

Từ hán việt: 【thuyên】

Đọc nhanh: (thuyên). Ý nghĩa là: bánh xe không nan hoa; bánh xe không căm, nông cạn. Ví dụ : - 辁才。 tài mọn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bánh xe không nan hoa; bánh xe không căm

没有辐的车轮

✪ 2. nông cạn

浅薄

Ví dụ:
  • volume volume

    - quán cái

    - tài mọn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - quán cái

    - tài mọn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Thuyên
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQOMG (大手人一土)
    • Bảng mã:U+8F81
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp