部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thuyên】
Đọc nhanh: 辁 (thuyên). Ý nghĩa là: bánh xe không nan hoa; bánh xe không căm, nông cạn. Ví dụ : - 辁才。 tài mọn.
辁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xe không nan hoa; bánh xe không căm
没有辐的车轮
✪ 2. nông cạn
浅薄
- 辁 quán 才 cái
- tài mọn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辁
辁›
Tập viết