ér
volume volume

Từ hán việt: 【nhi】

Đọc nhanh: (nhi). Ý nghĩa là: biến thể của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 輀

variant of 輀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Xa 車 (+14 nét)
    • Pinyin: ér
    • Âm hán việt: Nhi
    • Nét bút:一丨フ一一一丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJMBB (十十一月月)
    • Bảng mã:U+8F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp