lǎo
volume volume

Từ hán việt: 【lao.liêu.liệu】

Đọc nhanh: (lao.liêu.liệu). Ý nghĩa là: nan hoa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nan hoa

spokes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Xa 車 (+12 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lao , Liêu , Liệu
    • Nét bút:一丨フ一一一丨一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJKCF (十十大金火)
    • Bảng mã:U+8F51
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp