部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 込 (_). Ý nghĩa là: (Tiếng Nhật kokuji) đông đúc, đi vào.
込 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng Nhật kokuji) đông đúc
(Japanese kokuji) to be crowded
✪ 2. đi vào
to go into
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 込