部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chuyển】
Đọc nhanh: 転 (chuyển). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 轉 | 转.
転 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 轉 | 转
Japanese variant of 轉|转
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 転