部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 踭 (_). Ý nghĩa là: dừng; như "dừng chân".
踭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dừng; như "dừng chân"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踭