zhǎ
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: trở; như "trở dậy" đổ đủ; như "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" chứa; như "chứa đựng; chứa chấp; chất chứa; nhà chứa".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trở; như "trở dậy" đổ đủ; như "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" chứa; như "chứa đựng; chứa chấp; chất chứa; nhà chứa"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ