wǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: uốn lượn; quanh co.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uốn lượn; quanh co

弯曲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フノフ丶フフ
    • Thương hiệt:RMJNU (口一十弓山)
    • Bảng mã:U+8E20
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp