volume volume

Từ hán việt: 【cúc】

Đọc nhanh: (cúc). Ý nghĩa là: Đài Loan [jú], bóng da.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Đài Loan [jú]

Taiwan pr. [jú]

✪ 2. bóng da

leather ball

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jú
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMPFD (口一心火木)
    • Bảng mã:U+8E18
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp