volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ngồi xổm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi xổm

to squat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨フ一
    • Thương hiệt:RMJR (口一十口)
    • Bảng mã:U+8DCD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp