Đọc nhanh: 趵 (bác.báo). Ý nghĩa là: nhảy; phun. Ví dụ : - 青蛙趵进了池塘。 Ếch nhảy vào ao.. - 鱼趵出了水面。 Cấ nhảy ra khỏi mặt nước.
趵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy; phun
跳跃.
- 青蛙 趵进 了 池塘
- Ếch nhảy vào ao.
- 鱼 趵出 了 水面
- Cấ nhảy ra khỏi mặt nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趵
- 他 趵开 了 脚下 的 石子
- Anh ấy đá bay hòn đá dưới chân.
- 鱼 趵出 了 水面
- Cấ nhảy ra khỏi mặt nước.
- 青蛙 趵进 了 池塘
- Ếch nhảy vào ao.
- 姐姐 趵开 了 挡路 的 箱子
- Chị gái đá bay thùng cản đường.
趵›