tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【điêu】

Đọc nhanh: (điêu). Ý nghĩa là: một gangway, trèo qua, nhảy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. một gangway

a gangway

✪ 2. trèo qua

to climb over

✪ 3. nhảy

to jump

✪ 4. nhảy vọt

to leap

✪ 5. tư thế

to posture

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ