quán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: để co rúm, cuộn lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để co rúm

to crouch

✪ 2. cuộn lại

to curl up

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán , Zhuān , Zūn
    • Âm hán việt: Thuyên
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一一丨一
    • Thương hiệt:RMOMG (口一人一土)
    • Bảng mã:U+8DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp