xuè
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: (cổ xưa) để vào, bay.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (cổ xưa) để vào

(archaic) to enter

✪ 2. bay

to fly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+6 nét)
    • Pinyin: Xuè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ丶一フ丶一
    • Thương hiệt:GOSMM (土人尸一一)
    • Bảng mã:U+8D90
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp