部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 趐 (_). Ý nghĩa là: (cổ xưa) để vào, bay.
趐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (cổ xưa) để vào
(archaic) to enter
✪ 2. bay
to fly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趐
趐›
Tập viết