- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Xích 赤 (+6 nét)
- Các bộ:
Xích (赤)
Sắc (色)
- Pinyin:
Xì
- Âm hán việt:
Hách
- Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶ノフフ丨一フ
- Hình thái:⿰赤色
- Thương hiệt:GCNAU (土金弓日山)
- Bảng mã:U+8D69
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 赩
Ý nghĩa của từ 赩 theo âm hán việt
赩 là gì? 赩 (Hách). Bộ Xích 赤 (+6 nét). Tổng 13 nét but (一丨一ノ丨ノ丶ノフフ丨一フ). Ý nghĩa là: 1. đỏ choét, 2. núi trọc, Đỏ rực, đỏ ửng, “Hách hấp” 赩翕 hưng thịnh, nhiều, “Hách lực” 赩屴 cao chót vót. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Hách hấp” 赩翕 hưng thịnh, nhiều
* “Hách lực” 赩屴 cao chót vót
Từ điển Thiều Chửu
- Đỏ quá, đỏ khè, núi trọc không có cây cối gọi là hách.
Từ ghép với 赩