yīng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ngọc trai hoặc vỏ sò xâu lại với nhau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc trai hoặc vỏ sò xâu lại với nhau

pearls or shells strung together

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
    • Pinyin: Yìng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BCBUC (月金月山金)
    • Bảng mã:U+8CCF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp