volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hạt đậu (Pisum sativum).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt đậu (Pisum sativum)

pea (Pisum sativum)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Thương hiệt:MTHHJ (一廿竹竹十)
    • Bảng mã:U+8C4D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp