部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tắc】
Đọc nhanh: 谡 (tắc). Ý nghĩa là: đứng lên. Ví dụ : - 谡谡长松。 cây thông cao dựng đứng.
谡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứng lên
起;起来
- 谡 sù 谡 sù 长松 chángsōng
- cây thông cao dựng đứng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谡
谡›
Tập viết