volume volume

Từ hán việt: 【tắc】

Đọc nhanh: (tắc). Ý nghĩa là: đứng lên. Ví dụ : - 谡谡长松。 cây thông cao dựng đứng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đứng lên

起;起来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 长松 chángsōng

    - cây thông cao dựng đứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 长松 chángsōng

    - cây thông cao dựng đứng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tắc
    • Nét bút:丶フ丨フ一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVWCE (戈女田金水)
    • Bảng mã:U+8C21
    • Tần suất sử dụng:Trung bình