kuáng
volume volume

Từ hán việt: 【cuống】

Đọc nhanh: (cuống). Ý nghĩa là: dối; lừa dối; lừa gạt; đánh lừa; lừa đảo, nói dối. Ví dụ : - 你别诳我。 anh đừng dối tôi.. - 说诳。 nói dối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. dối; lừa dối; lừa gạt; đánh lừa; lừa đảo

欺骗;骗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你别 nǐbié kuáng

    - anh đừng dối tôi.

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói dối

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō kuáng

    - nói dối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 你别 nǐbié kuáng

    - anh đừng dối tôi.

  • volume volume

    - shuō kuáng

    - nói dối.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuáng , Kuàng
    • Âm hán việt: Cuống
    • Nét bút:丶フノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVKHG (戈女大竹土)
    • Bảng mã:U+8BF3
    • Tần suất sử dụng:Thấp