部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cuống】
Đọc nhanh: 诳 (cuống). Ý nghĩa là: dối; lừa dối; lừa gạt; đánh lừa; lừa đảo, nói dối. Ví dụ : - 你别诳我。 anh đừng dối tôi.. - 说诳。 nói dối.
✪ 1. dối; lừa dối; lừa gạt; đánh lừa; lừa đảo
欺骗;骗
- 你别 nǐbié 诳 kuáng 我 wǒ
- anh đừng dối tôi.
诳 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói dối
谎
- 说 shuō 诳 kuáng
- nói dối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诳
诳›
Tập viết