volume volume

Từ hán việt: 【sáp】

Đọc nhanh: (sáp). Ý nghĩa là: đáng yêu, lắm lời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đáng yêu

loquacious

✪ 2. lắm lời

talkative

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sáp
    • Nét bút:丶一一一丨フ一フノ丶フノ丶丨一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRSIM (卜口尸戈一)
    • Bảng mã:U+8B45
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp