yíng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: âm thanh ồn ào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm thanh ồn ào

humming sound

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh , Hoanh
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丶一一一丨フ一
    • Thương hiệt:FFBYR (火火月卜口)
    • Bảng mã:U+8B0D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp