nán
volume volume

Từ hán việt: 【nam】

Đọc nhanh: (nam). Ý nghĩa là: lầm bầm trong sự lặp lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lầm bầm trong sự lặp lại

mumble in repetition

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丶一一一丨フ一一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRJBJ (卜口十月十)
    • Bảng mã:U+8AF5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp