xuān
volume volume

Từ hán việt: 【huyên】

Đọc nhanh: (huyên). Ý nghĩa là: ồn ào náo động.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ồn ào náo động

喧闹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuān , Xuǎn
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:丶一一一丨フ一丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRJMM (卜口十一一)
    • Bảng mã:U+8AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp