kēng
volume volume

Từ hán việt: 【khanh】

Đọc nhanh: (khanh). Ý nghĩa là: (vòm.) chắc chắn, Chắc chắn!.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (vòm.) chắc chắn

(arch.) definitely

✪ 2. Chắc chắn!

sure!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:丶一一一丨フ一一フフフ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRMVM (卜口一女一)
    • Bảng mã:U+8A99
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp