bāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bao; như "bao dương (khen)" § Cũng như bao ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bao; như "bao dương (khen)" § Cũng như bao 褒.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
    • Pinyin: Bāo , Póu
    • Âm hán việt: Bao , Bầu , Bậu
    • Nét bút:丶一ノフ一丨フ一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDV (卜竹木女)
    • Bảng mã:U+8943
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp