zhì
volume volume

Từ hán việt: 【trật.dật】

Đọc nhanh: (trật.dật). Ý nghĩa là: bìa sách, họ Zhi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bìa sách

book cover

✪ 2. họ Zhi

surname Zhi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Dật , Trật
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHQO (中竹手人)
    • Bảng mã:U+889F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp