xiè
volume volume

Từ hán việt: 【giải】

Đọc nhanh: (giải). Ý nghĩa là: giải; như "con giải (tên một loại rùa lớn)" cua; như "con cua; cua gái" (Danh) Con cua. § Cũng như giải ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Hậu tố (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải; như "con giải (tên một loại rùa lớn)" cua; như "con cua; cua gái" (Danh) Con cua. § Cũng như giải 蟹.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ