mào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 蝳 蝐

see 蝳蝐 [dàimào]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mội
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一一丨フ一一一
    • Thương hiệt:LIABU (中戈日月山)
    • Bảng mã:U+8750
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp