chēng
volume volume

Từ hán việt: 【sanh】

Đọc nhanh: (sanh). Ý nghĩa là: trai; trai sò (wovaculina constricta). Ví dụ : - 蛏田。 ruộng nuôi trai.. - 蛏干。 trai khô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trai; trai sò (wovaculina constricta)

蛏子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蛏田 chēngtián

    - ruộng nuôi trai.

  • volume volume

    - 蛏干 chēnggàn

    - trai khô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蛏干 chēnggàn

    - trai khô.

  • volume volume

    - 蛏田 chēngtián

    - ruộng nuôi trai.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Sanh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIEG (中戈水土)
    • Bảng mã:U+86CF
    • Tần suất sử dụng:Thấp