huí
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hồi Tục dùng như chữ hồi ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồi Tục dùng như chữ hồi 蛔.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hồi , Vưu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一ノフ丶
    • Thương hiệt:LIIKU (中戈戈大山)
    • Bảng mã:U+8698
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp